Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
codices
/'koudeks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều codices
  • sách chép tay (kinh thánh...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật
Related search result for "codices"
Comments and discussion on the word "codices"