Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cockpit
/'kɔkpit/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ chọi gà, bãi chọi gà
  • trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
  • (hàng không) buồng lái (của phi công)
Related search result for "cockpit"
Comments and discussion on the word "cockpit"