Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
cockney
/'kɔkni/
Jump to user comments
danh từ
người ở khu đông Luân-đôn
giọng khu đông Luân-đôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị
tính từ
có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn
cockney accent
giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)
Related search result for
"cockney"
Words pronounced/spelled similarly to
"cockney"
:
chimney
cocaine
cockney
commoney
cone
coney
cony
cosine
conoy
coigne
more...
Words contain
"cockney"
:
cockney
cockneyese
cockneyfy
cockneyism
Comments and discussion on the word
"cockney"