Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cochlear
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới ốc tai (một phần thuộc tai trong, nơi các âm thanh sau khi tiếp nhận được dịch thành các tín hiệu điện và đi vào trong não xử lý)
Related search result for "cochlear"
Comments and discussion on the word "cochlear"