Jump to user comments
ngoại động từ
- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
- vá (giày); vá đụp (quần áo)
danh từ
- thợ chữa giày
- cobbler's wax
sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả