Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coagulated
Jump to user comments
Adjective
  • đã chuyển sang thể rắn, được hóa cứng
  • đã được chuyển từ thể lỏng sang thể rắn, hoặc nửa rắn; đã được làm đông lại, đông tụ, đóng cục
    • coagulated blood
      huyết đông
Related words
Related search result for "coagulated"
Comments and discussion on the word "coagulated"