Jump to user comments
tính từ
- ngang hàng, bằng vai
- a co-ordinate person
người ngang hàng, người bằng vai
- a co-ordinate thing
vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
- (toán học) toạ độ
- co-ordinate angle
góc toạ độ
- co-ordinate bombing
(quân sự) sự ném bom toạ độ
- (ngôn ngữ học) kết hợp
- co-ordinate conjunction
liên từ kết hợp
danh từ
- (toán học) toạ độ
- target co-ordinates
bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)
ngoại động từ
- phối hợp, xếp sắp
- to co-ordinate one's movements in swimming
phối hợp các động tác trong lúc bơi
- to co-ordinate ideas
xếp sắp ý kiến