Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
co-option
Jump to user comments
Noun
  • sự lựa chọn một thành viên mới (bằng cách bầu cử)
  • việc bổ nhiệm ngắn gọn (với sự có mặt hoặc không có mặt của người được bổ nhiệm)
Related search result for "co-option"
Comments and discussion on the word "co-option"