Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
co cứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sinh vật học, sinh lí học) contracturer
    • bệnh co cứng cơ
      tétanie
    • sự co cứng (sinh vật học; sinh lí học)
      la contracture
Related search result for "co cứng"
Comments and discussion on the word "co cứng"