Jump to user comments
danh từ
- sự giật lấy, sự chộp lấy
- to make a clutch at something
giật lấy cái gì
- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt
- to get into someone's clutches
mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
- to get out of someone's clutches
thoát khỏi nanh vuốt của ai
- to be in the clutch of fute
do số mệnh định đoạt
- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp
- cone clutch
khớp ly, hợp côn
động từ
- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
- to clutch at something
nắm chặt cái gì
IDIOMS
- a drowning man will clutch at a straw
- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy