Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clove
/klouv/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây đinh hương
  • đinh hương
  • (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)
thời quá khứ của cleave
Related search result for "clove"
Comments and discussion on the word "clove"