Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clostridium perfringens
Jump to user comments
Noun
  • ngộ độc thịt (nhiễm vi khuẩn hình que kị khí, sản xuất độc tố toxin, có thể làm vũ khí sinh học).
Related search result for "clostridium perfringens"
Comments and discussion on the word "clostridium perfringens"