Jump to user comments
Adjective
- tư tưởng không thoáng, có đầu óc bảo thủ
- kín, không công khai
- a closed meeting
một cuộc họp kín
- kiểu đóng (yêu cầu phải là thành viên của công đoàn, hiệp hội, liên hiệp)
- a closed shop
một hãng, xưởng kiểu đóng (chỉ thuê những người đã là thành viên của công đoàn)
- nhắm (mắt); ngậm, khép (miệng)
- He sat quietly with closed eyes.
Anh ta ngồi yên lặng với đôi mắt nhắm nghiền.
- không mở, hoặc chưa thể đi qua hay vào được (ví dụ: đường phố)