Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close-quarter fighting in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chiến sự
chặt chẽ
chiến tuyến
quí
híp
hú vía
chọi
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
chí thiết
bo bo
cận
áp
hạ huyền
giáp chiến
biên đội
bãi chiến
võ nghệ
khoá
khắc
gà chọi
chẹt
sĩ khí
lừ
đảm đang
chọi gà
diễn nghĩa
khu
chí khí
bình định
phanh thây
kiếm cung
cấm thành
chất liệu
chiến hào
hoãn binh
địa bàn
tan
giát
bản lĩnh
trám
nhắm nghiền
nuối
cụp
háu
dim
ghé tai
sâu sát
đánh nhau
đinh hương
nhắm mắt
gần gụi
sát sườn
hấp him
sát
đặc kịt
ngậm miệng
dọn hàng
thâm giao
thân mật
sít sịt
gần kề
hấp hơi
kim lan
gần gũi
sát sạt
sít sao
cận chiến
hàng ngũ
sát sao
đáo đầu
bãi trường
gần gặn
kề
thân cận
sít
First
< Previous
1
2
Next >
Last