Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
clos
Jump to user comments
tính từ
  • đóng kín, kín
    • Porte close
      cửa đóng
  • xong, kết thúc
    • La session est close
      khoá họp đã kết thúc
    • à la nuit close
      khi trời tối hẳn
    • avoir la bouche close
      im miệng
    • en vase clos
      (kỹ thuật) trong bình kín
    • Travailler en vase clos
      làm việc tách biệt
    • système clos
      (kỹ thuật) hệ kín
danh từ giống đực
  • mảnh nương rào kín
  • ruộng nho
    • le clos et le couvert
      sự rào và lợp (nhà cho thuê)
    • Assurer le clos et le couvert au locataire
      bảo đảm rào và lợp nhà cho người thuê
Related search result for "clos"
Comments and discussion on the word "clos"