Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clock golf
Jump to user comments
Noun
  • một dạng của chơi gôn khi người chơi đánh từ nhiều vị trí được sắp xếp theo đường tròn xung quanh lỗ.
Related search result for "clock golf"
Comments and discussion on the word "clock golf"