Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clocher
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gác chuông
  • xứ sở, quê hương
    • Aller revoir son clocher
      về thăm quê hương
    • esprit de clocher
      óc địa phương, óc cục bộ
nội động từ
  • khập khiễng
    • Comparaison qui cloche
      sự so sánh khập khiểng
    • Clocher du pied droit
      khập khiểng chân phải
ngoại động từ
  • úp chuông
    • Clocher une plante
      úp chuông một cây
  • (đường sắt) đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến
  • gò (mũ) cho thành hình chuông
Related search result for "clocher"
Comments and discussion on the word "clocher"