Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
clipper
/'klipə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
  • (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
danh từ
  • thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
  • ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
  • (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
Related words
Related search result for "clipper"
Comments and discussion on the word "clipper"