Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clickety-clack
Jump to user comments
Noun
  • tiếng gõ lách cách nhanh và thành nhịp điệu.
    • the clickety-clack of the typewriters
      tiếng gõ lách cách của người đánh máy.
Related search result for "clickety-clack"
Comments and discussion on the word "clickety-clack"