Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
cliché
/'kli:ʃei/
Jump to user comments
danh từ
  • lời nói sáo, câu nói rập khuôn
  • (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)
Related search result for "cliché"
Comments and discussion on the word "cliché"