Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clementine
Jump to user comments
Noun
  • quýt đường (quả có màu hơi đỏ, ít hạt)
  • một loại quýt được trồng ở vùng Địa trung hải và Nam Phi.
Related search result for "clementine"
Comments and discussion on the word "clementine"