Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cleavable
/'kli:vəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể chẻ, có thể bổ ra
  • (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra
Related search result for "cleavable"
Comments and discussion on the word "cleavable"