Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
claustrum
Jump to user comments
Noun
  • nhân trước tường nằm giữa bao ngoài và bao ngoài cùng (vùng não điều khiển các chức năng tự động).
Related search result for "claustrum"
Comments and discussion on the word "claustrum"