Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
class equisetatae
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học)cây mộc tặc.là một trong những loại cỏ chứa nhiều Silicate, cỏ Horsetail chứa khoảng 7% acid silicic.
Related search result for "class equisetatae"
Comments and discussion on the word "class equisetatae"