Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clashing
Jump to user comments
Adjective
  • bất hòa, xung đột gay gắt; không ăn nhập với nhau, phù hợp với nhau
    • clashing colors
      các màu sắc không ăn nhập với nhau
Related search result for "clashing"
Comments and discussion on the word "clashing"