French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lọc trong
- Clarifier l'eau de rivière
lọc trong nước sông
- Clarifier du sucre
lọc đường
- (nghĩa bóng) làm cho trong sáng
- La gaieté clarifie l'esprit
sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng
- (nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch
- Clarifier une situation
làm cho tình hình sáng tỏ ra