Jump to user comments
danh từ
- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
- tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
nội động từ
- la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
- kêu la, phản đối ầm ĩ
- to clamour out
phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ
ngoại động từ
- la hét, hò hét (để bắt phải...)
- to clamour somebody down
hét cho ai câm đi
- to clamour for
hò hét đòi
- to clamour somebody out of his house
hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà