English - Vietnamese dictionary
civy
/'sivi/ Cách viết khác : (civvy) /'sivi/
Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
IDIOMS
- civy street
- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)