Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
city man
Jump to user comments
Noun
chuyên gia tài chính, người làm việc tại một trong các ngân hàng trong thành phố của Luân đôn
Related search result for
"city man"
Words contain
"city man"
:
city man
city manager
Words contain
"city man"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Bình Định
thành phố
đô thị
mở rộng
đột phát
kinh đô
thành
dân nghèo
bỏ ngỏ
Hoa
more...
Comments and discussion on the word
"city man"