Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
city man
Jump to user comments
Noun
  • chuyên gia tài chính, người làm việc tại một trong các ngân hàng trong thành phố của Luân đôn
Related search result for "city man"
Comments and discussion on the word "city man"