Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
citrous
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc sản sinh ra quả của các cây thuộc giống Citrus (cam, quýt, chanh, bưởi)
  • thuộc, liên quan tới các cây thuộc giống Citrus (cam, quýt, chanh, bưởi)
Related search result for "citrous"
Comments and discussion on the word "citrous"