Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
citoyen
Jump to user comments
danh từ
  • công dân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào
    • A la vue de ses citoyens
      khi nhìn thấy đồng bào
  • (sử học) thị dân
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình dân
    • Un roi citoyen
      ông vua bình dân
Related search result for "citoyen"
Comments and discussion on the word "citoyen"