Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
citadel
/'sitədl/
Jump to user comments
danh từ
  • thành luỹ, thành quách, thành trì
  • chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
Related search result for "citadel"
Comments and discussion on the word "citadel"