Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
circoncision
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) thủ thuật cắt bao quy đầu
  • (tôn giáo) lễ cắt bao quy đầu
Related search result for "circoncision"
Comments and discussion on the word "circoncision"