Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
circadian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới các quá trình sinh học xảy ra trong khoảng thời gian 24 giờ
    • ciradian clock
      đồng hồ sinh học chu kỳ 24 giờ
Related search result for "circadian"
Comments and discussion on the word "circadian"