Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cinglant
Jump to user comments
tính từ
  • đập mạnh, tạt mạnh
    • Pluie cinglante
      mưa đập mạnh
  • như quất vào người
    • Une réplique cinglante
      một lời đối đáp như quất vào người
Related search result for "cinglant"
Comments and discussion on the word "cinglant"