Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ciceroni
/,tʃitʃə'rouni/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều ciceroni
  • người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)
Related search result for "ciceroni"
Comments and discussion on the word "ciceroni"