Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chuyển tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Nối đoạn trước với đoạn tiếp theo. Câu chuyển tiếp trong bài văn. Giai đoạn chuyển tiếp.
Related search result for
"chuyển tiếp"
Words contain
"chuyển tiếp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuyển tiếp
tiếp chuyện
tiếu lâm
tình tiết
tiếp
chuyển
Hốt họ Đoàn
tiết
quay
tiến
more...
Comments and discussion on the word
"chuyển tiếp"