Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyển tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nối đoạn trước với đoạn tiếp theo. Câu chuyển tiếp trong bài văn. Giai đoạn chuyển tiếp.
Related search result for "chuyển tiếp"
Comments and discussion on the word "chuyển tiếp"