Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chrysalide
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) con nhộng
  • (sinh vật học) kén nhộng
    • sortir de sa chrysalide
      bắt đầu hiển đạt
Related search result for "chrysalide"
Comments and discussion on the word "chrysalide"