Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cải bắp
  • nơ (hình) bắp cải
  • bánh phồng
    • Chou à la crème
      bánh phồng kem
    • aller planter ses choux
      về quê vui thú ruộng vườn
    • bête comme chou
      xem bête
    • bout de chou
      đứa trẻ, trẻ em
    • chou pommé
      cải bắp
    • chou vert et vert chou
      cũng một đồng một cốt với nhau
    • être dans les choux
      bối rối
    • faire ses choux gras d'une chose
      được lợi trong việc gì
    • feuille de choux
      tờ báo lá cải
    • mon chou; mon petit chou; mon gros chou
      (thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu
    • ne pas valoir un trognon de chou
      chẳng có tí giá trị gì
    • rentrer dans le chou de quelqu'un (à quelqu'un)
      (thân mật) công kích ai trực diện
    • Il s'y entend comme à ramer des choux
      xem ramer
    • tête de choux; pomme de choux
      bắp cải
tính từ (không đổi)
  • (thân mật) đẹp, xinh, tốt
    • Chapeau chou
      mũ xinh
    • Papa chou
      người cha tốt
Related search result for "chou"
Comments and discussion on the word "chou"