Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
choán
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Chiếm hết cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác. Chiếc tủ choán một góc phòng. Họp hành choán cả thì giờ. 2 Lấn sang phạm vi của người khác. Ngồi choán chỗ. Choán quyền.
Related search result for
"choán"
Words pronounced/spelled similarly to
"choán"
:
choán
chọn
chôn
chồn
chốn
Words contain
"choán"
:
choán
choáng
choáng váng
loáng choáng
Words contain
"choán"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
choàng
chóe
choán
choáng
choáng váng
loáng choáng
la đà
áo choàng
ềnh
lao đao
more...
Comments and discussion on the word
"choán"