Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chlorose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh xanh lướt (của thiếu nữ)
  • (thực vật học) bệnh úa vàng
Related search result for "chlorose"
Comments and discussion on the word "chlorose"