Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chiseled
Jump to user comments
Adjective
  • có đường nét, hình dáng rõ nét, đẹp, không nham nhở như thể được cắt chính xác dọc theo các cạnh
Related search result for "chiseled"
Comments and discussion on the word "chiseled"