Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chippiness
/'tʃipinis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
  • sự váng đầu (sau khi say rượu)
  • tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu
Related search result for "chippiness"
Comments and discussion on the word "chippiness"