Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chinois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Trung Quốc
    • L'art chinois
      nghệ thuật Trung Quốc
  • (nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc
  • quả quất
Related search result for "chinois"
Comments and discussion on the word "chinois"