English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều children
- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
- sin is often the child of idleness
tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- người lớn mà tính như trẻ con
IDIOMS
- to be far gone with child
- burnt child dreads the fire