Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiếm hữu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'approprier
    • Chiếm hữu của cải của người khác
      s' approprier le bien d' autrui
    • chế độ chiếm hữu nô lệ
      esclavagisme
Related search result for "chiếm hữu"
Comments and discussion on the word "chiếm hữu"