French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...)
- (giải phẫu) mắt cá (chân)
- (thơ ca) từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp)
- attelé en cheville
mắc trước xe (ngựa)
- cheville ouvrière
cái chốt trụ, cái chốt chính
- L'argent est la cheville ouvrière dans une société de classes
tiền bạc là động lực chính trong một xã hội có giai cấp
- être en cheville avec quelqu'un
kết hợp với ai (trong công việc)
- n'aller pas à la cheville de quelqu'un
không bén gót ai
- vente à la cheville
sự bán thịt cả súc (không bán lẻ)