Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cheville
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái chốt, con xỏ
  • thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...)
  • (âm nhạc) trục (đàn)
  • (giải phẫu) mắt cá (chân)
  • (thơ ca) từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp)
    • attelé en cheville
      mắc trước xe (ngựa)
    • cheville ouvrière
      cái chốt trụ, cái chốt chính
    • L'argent est la cheville ouvrière dans une société de classes
      tiền bạc là động lực chính trong một xã hội có giai cấp
    • être en cheville avec quelqu'un
      kết hợp với ai (trong công việc)
    • n'aller pas à la cheville de quelqu'un
      không bén gót ai
    • vente à la cheville
      sự bán thịt cả súc (không bán lẻ)
Related search result for "cheville"
Comments and discussion on the word "cheville"