Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chercheur
Jump to user comments
danh từ
  • người tìm, người tìm kiếm
    • Un chercheur d'or
      người tìm vàng
  • nhà nghiên cứu khoa học
  • (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ tìm
tính từ
  • tìm tòi
    • Esprit chercheur
      óc tìm tòi
Related search result for "chercheur"
Comments and discussion on the word "chercheur"