Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cheesiness
/'tʃi:zinis/
Jump to user comments
danh từ
  • chất phó mát; mùi phó mát
  • sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét
Related search result for "cheesiness"
Comments and discussion on the word "cheesiness"