Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Chechen
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Chechnya, người dân, hay văn hóa của nước này
Noun
  • thứ tiếng được nói bởi người Chechen
  • người dân bản địa hay cư dân của Chechnya
Related search result for "Chechen"
Comments and discussion on the word "Chechen"